Có 2 kết quả:

賢淑仁慈 xián shū rén cí ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ ㄖㄣˊ ㄘˊ贤淑仁慈 xián shū rén cí ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ ㄖㄣˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a virtuous and benevolent woman (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a virtuous and benevolent woman (idiom)

Bình luận 0