Có 2 kết quả:
賢淑仁慈 xián shū rén cí ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ ㄖㄣˊ ㄘˊ • 贤淑仁慈 xián shū rén cí ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ ㄖㄣˊ ㄘˊ
xián shū rén cí ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ ㄖㄣˊ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a virtuous and benevolent woman (idiom)
Bình luận 0
xián shū rén cí ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ ㄖㄣˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a virtuous and benevolent woman (idiom)
Bình luận 0